Phiên âm : zhè jiāng.
Hán Việt : chiết giang.
Thuần Việt : Chiết Giang; tỉnh Chiết Giang .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Chiết Giang; tỉnh Chiết Giang (Trung Quốc)省名因有浙江流经其地而得名东濒东海,南界福建,西南界江西,西北界安徽,北界江苏,面积一百零二点六四六平方公里,省会为杭州市