VN520


              

浏海

Phiên âm : liú hǎi.

Hán Việt : lưu hải.

Thuần Việt : Tóc mái; mái.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Tóc mái; mái
Nányǒu de yījù huà jiù tiǎozhàn zìjǐ jiǎn liú hǎi!
Một câu nói của bạn trai, tôi đã thử thách bản thân tự cắt tóc mái!