Phiên âm : jiāng mó.
Hán Việt : tương mô.
Thuần Việt : màng đệm .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
màng đệm (giải phẫu)人或动物体内分泌浆液的薄膜,如腹膜胸膜等