Phiên âm : jiāng xǐ.
Hán Việt : tương tẩy.
Thuần Việt : giặt hồ; giặt và hồ quần áo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giặt hồ; giặt và hồ quần áo洗并且浆yīfú jiāngxǐ dé hěn gānjìng.quần áo giặt và hồ rất sạch.