Phiên âm : huán huán.
Hán Việt : hoàn hoàn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
水流盛大的樣子。清.王念孫《廣雅疏證.卷六上.釋訓》:「洹洹, 流也。」疏證:「《太平御覽》引《韓詩注》云:『洹洹, 盛也。』」