Phiên âm : xún tì.
Hán Việt : tuân thế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
默默流淚。《國語.魯語下》:「二三婦之辱共先者祀, 請無瘠色、無洵涕、無搯膚、無憂容。」