Phiên âm : dòng zhú qí jiān.
Hán Việt : đỗng chúc kì gian.
Thuần Việt : thấy rõ âm mưu; biết tỏng âm mưu; hiểu rõ mưu gian.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thấy rõ âm mưu; biết tỏng âm mưu; hiểu rõ mưu gian. 形容看透對方的陰謀詭計.