Phiên âm : jié bái.
Hán Việt : khiết bạch.
Thuần Việt : trắng tinh; trắng toát; trong trắng; trong sạch; t.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trắng tinh; trắng toát; trong trắng; trong sạch; tinh khiết; thanh khiết; thuần khiết没有被其他颜色染污的白色jiébái de xuěhuā.hoa trắng như tuyết.