Phiên âm : jié zhì.
Hán Việt : khiết trị.
Thuần Việt : cạo cao răng; làm sạch răng lợi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cạo cao răng; làm sạch răng lợi用器械或特制的牙膏把牙齿和牙龈上的异物除去洁治能预防和治疗牙齿的一些疾病