Phiên âm : zé xiě.
Hán Việt : trạch tả.
Thuần Việt : trạch tả; cây trạch tả.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trạch tả; cây trạch tả植物名泽泻科泽泻属,多年生草本植物即藚茎高约六十至九十公分,叶椭圆形,夏季开小白花根茎可入药,为利尿剂