Phiên âm : zé guó.
Hán Việt : trạch quốc.
Thuần Việt : bưng biền; ao hồ đầm lầy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bưng biền; ao hồ đầm lầy河流湖泊多的地区shǔixiāngzéguónơi nhiều sông ngòivùng ngập lụt; vùng lụt; vùng ngập nước受水淹的地区沦为泽国lúnwèi zéguóthành vùng ngập nước