Phiên âm : zhù shè qì.
Hán Việt : chú xạ khí.
Thuần Việt : ống chích; ống tiêm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ống chích; ống tiêm. 注射液體藥劑的小唧筒狀的器具, 多用玻璃制成, 一端裝有針頭.