VN520


              

注視

Phiên âm : zhù shì.

Hán Việt : chú thị .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 諦視, 審視, 凝視, .

Trái nghĩa : , .

他目不轉睛地注視著窗外.


Xem tất cả...