VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
注定
Phiên âm :
zhù dìng.
Hán Việt :
chú định .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
命中注定
注本 (zhù běn) : chú bổn
注水 (zhù shuǐ) : Tiêm nước
注釋 (zhù shì) : chú thích; chú giải
注意 (zhù yì) : chú ý
注文 (zhù wén) : lời chú thích; lời chú giải
注销 (zhù xiāo) : Đã thanh toán
注脚 (zhù jiǎo) : lời chú giải; lời chú thích
注音符號 (zhù yīn fú hào) : chú âm phù hào
注目 (zhù mù) : chú mục
注兒 (zhùr) : chú nhi
注入 (zhù rù) : bơm; châm
注射器 (zhù shè qì) : ống chích; ống tiêm
注音 (zhù yīn) : chú âm
注塑加工 (zhù sù jiā gōng) : Gia công ép nhựa
注明 (zhù míng) : chú giải thuyết minh
注目禮 (zhù mù lǐ) : chú mục lễ
Xem tất cả...