Phiên âm : zhù cè.
Hán Việt : chú sách.
Thuần Việt : đăng ký; ghi tên.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đăng ký; ghi tên向有关机关团体或学校登记备案zhùcèshāngbiāođăng ký nhãn hiệu新生报到注册从9月1日开始.xīnshēngbào dào zhùcè cóng 9 yuè 1 rì kāishǐ.học sinh mới bắt đầu ghi danh từ ngày