VN520


              

泌尿管

Phiên âm : mì niào guǎn.

Hán Việt : bí niệu quản.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

為分泌尿液用的一道紆曲的細管, 是腎臟的構成單位。也稱為「輸尿管」。


Xem tất cả...