VN520


              

泌尿学

Phiên âm : mìniào xué.

Hán Việt : bí niệu học.

Thuần Việt : niệu học.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

niệu học
泌尿学尿路及泌尿生殖系统方面的病的诊断及治疗的内科学的一支


Xem tất cả...