Phiên âm : mìniào xué.
Hán Việt : bí niệu học.
Thuần Việt : niệu học.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
niệu học泌尿学尿路及泌尿生殖系统方面的病的诊断及治疗的内科学的一支