Phiên âm : qiú shuǐ.
Hán Việt : 泅 thủy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 拍浮, 游水, 游泳, .
Trái nghĩa : , .
游泳。《初刻拍案驚奇》卷二七:「幸得生長江邊, 幼時學得泅水之法。」