VN520


              

泅水

Phiên âm : qiú shuǐ.

Hán Việt : 泅 thủy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 拍浮, 游水, 游泳, .

Trái nghĩa : , .

游泳。《初刻拍案驚奇》卷二七:「幸得生長江邊, 幼時學得泅水之法。」