VN520


              

況迺

Phiên âm : kuàng nǎi.

Hán Việt : huống nãi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

況且、何況。《文選.謝靈運.登臨海嶠初發彊中作與從弟惠連見羊何共和之詩》:「淹留昔時歡, 復增今日歎。茲情已分慮, 況迺協悲端。」也作「況乃」。