VN520


              

況乃

Phiên âm : kuàng nǎi.

Hán Việt : huống nãi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

何況、況且。《文選.歐陽建.臨終詩》:「苟懷四方志, 所在可遊盤。況乃遭屯蹇, 顛沛遇災患。」《文選.曹丕.與吳質書》:「三年不見, 東山猶嘆其遠, 況乃過之!」也作「況迺」。