VN520


              

沼澤土

Phiên âm : zhǎo zé tǔ.

Hán Việt : chiểu trạch thổ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

長期積水的低窪泥濘地區, 在嫌氣還原條件下和溼生植物作用下發育而成的土壤。有機物含量高, 一般生長蘆葦、莎草等植物。世界各地都有分布。