Phiên âm : zhǎo zé.
Hán Việt : chiểu trạch .
Thuần Việt : đầm lầy; đầm.
Đồng nghĩa : 池沼, .
Trái nghĩa : , .
đầm lầy; đầm. 水草茂密的泥濘地帶.