Phiên âm : tuónáng.
Hán Việt : ĐÀ NANG.
Thuần Việt : Đà Nẵng; TP Đà nẵng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Đà Nẵng; TP Đà nẵng. 越南地名. 舊稱峴港. 今稱土倫. 中越重要港口之一.