VN520


              

沕穆

Phiên âm : wù mù.

Hán Việt : 沕 mục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

沉穩婉約的樣子。《史記.卷八四.屈原賈生傳》:「沕穆無窮兮, 胡可勝言!」唐.司馬貞.索隱:「沕穆, 深微之貌。」唐.李白〈明堂賦〉:「淳風沕穆, 鴻恩滂洋。」