Phiên âm : wù mò.
Hán Việt : 沕 mạc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
偏遠的地方。三國魏.阮籍〈東平賦〉:「沕漠之域, 窮野之都。」