VN520


              

沏茶

Phiên âm : qī chá.

Hán Việt : thế trà.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 泡茶, .

Trái nghĩa : , .

用煮開的水沖茶。《紅樓夢》第八一回:「襲人見他看書, 忙去沏茶伺候。」也作「泡茶」。