Phiên âm : qī chá.
Hán Việt : thế trà.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 泡茶, .
Trái nghĩa : , .
用煮開的水沖茶。《紅樓夢》第八一回:「襲人見他看書, 忙去沏茶伺候。」也作「泡茶」。