VN520


              

沈舟破釜

Phiên âm : chén zhōu pò fǔ.

Hán Việt : trầm chu phá phủ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

義參「破釜沉舟」。見「破釜沉舟」條。