VN520


              

沃饒

Phiên âm : wò ráo.

Hán Việt : ốc nhiêu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 豐肥, .

Trái nghĩa : , .

肥潤豐厚。《元史.卷一四三.余闕傳》:「屬縣灊山八社, 土壤沃饒, 悉以為屯。」