Phiên âm : wò ráo.
Hán Việt : ốc nhiêu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 豐肥, .
Trái nghĩa : , .
肥潤豐厚。《元史.卷一四三.余闕傳》:「屬縣灊山八社, 土壤沃饒, 悉以為屯。」