Phiên âm : qì chuí.
Hán Việt : khí chùy .
Thuần Việt : búa hơi; búa máy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
búa hơi; búa máy. 利用水蒸氣產生動力的機器錘, 錘頭和氣缸的活塞桿裝在一起, 能上下活動錘打煅件, 是大型煅造工作中的重要工具. 見〖蒸汽錘〗.