Phiên âm : qì huà qì.
Hán Việt : khí hóa khí.
Thuần Việt : bộ chế hoà khí.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bộ chế hoà khí. 用汽油做燃料的內燃機上的部件. 它的作用是把汽油變成霧狀, 按一定比例和空氣混合, 形成供汽缸燃燒的混合氣. 也叫化油器.