Phiên âm : xiōng yǒng.
Hán Việt : hung dũng.
Thuần Việt : cuộn trào mãnh liệt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cuộn trào mãnh liệt(水)猛烈地向上涌bōtāoxiōngyǒng.sóng nước cuộn trào汹涌澎湃.xiōngyǒngpéngpài.cuộn trào dữ dội