Phiên âm : jiāng láng cái jìn.
Hán Việt : giang lang tài tẫn.
Thuần Việt : hết thời .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hết thời (văn nhân)原指南朝才子江淹后期才思衰竭一事,今喻文人的才华穷尽