VN520


              

江濱

Phiên âm : jiāng bīn.

Hán Việt : giang tân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

江岸。《文選.王粲.贈文叔良詩》:「翩翩者鴻, 率彼江濱。」《文選.阮籍.詠懷詩一七首之二》:「二妃遊江濱, 逍遙順風翔。」


Xem tất cả...