Phiên âm : jiāng bīn.
Hán Việt : giang tân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
江岸。《文選.王粲.贈文叔良詩》:「翩翩者鴻, 率彼江濱。」《文選.阮籍.詠懷詩一七首之二》:「二妃遊江濱, 逍遙順風翔。」