Phiên âm : jiāng hú piàn zi.
Hán Việt : giang hồ phiến tử.
Thuần Việt : bọn bịp bợm giang hồ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bọn bịp bợm giang hồ. 原指闖蕩江湖靠賣假藥等騙術謀生的人, 后比喻一味招搖撞騙的人.