Phiên âm : jiāng hú yì rén.
Hán Việt : giang hồ nghệ nhân.
Thuần Việt : biểu diễn lưu động; nghệ sĩ rày đây mai đó.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
biểu diễn lưu động; nghệ sĩ rày đây mai đó中世纪欧洲流浪艺人,受人雇用,表演吟唱、讲故事、舞蹈、变戏法和哑剧等艺术