Phiên âm : jiāng zhǔ.
Hán Việt : giang chử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
江中小陸地。亦指江邊。唐.李紳〈渡西陵十六韻〉:「海間凝霧暗, 江渚溼雲橫。」元.鄭光祖《倩女離魂》第二折:「不爭他江渚停舟, 幾時得門庭過馬?」