Phiên âm : jiāng dōng zhǐ.
Hán Việt : giang đông chỉ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
自唐代以來, 徽州等地所出產的上等紙稱為「江東紙」。