Phiên âm : jiāng tiān.
Hán Việt : giang thiên .
Thuần Việt : giang thiên; bầu trời rộng mở trên mặt sông.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giang thiên; bầu trời rộng mở trên mặt sông. 江河面上的廣闊空際.