Phiên âm : jiāng běi.
Hán Việt : giang bắc .
Thuần Việt : Giang Bắc .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. Giang Bắc (vùng hạ du Trường Giang trở về phía bắc, tức là bờ Bắc Trường Giang của hai tỉnh Giang Tô, An Huy, TrungQuốc). 長江下游以北的地區, 就是江蘇、安徽兩省靠近長江北岸的一帶.