Phiên âm : gǒng xiù hóng.
Hán Việt : hống 溴 hồng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Merbromin一種紅色藥水, 用於傷口之殺菌。也稱為「汞溴紅」、「紅汞水」、「紅藥水」、「二百二」。