Phiên âm : xùn qī.
Hán Việt : tấn kì.
Thuần Việt : lũ định kỳ; kỳ nước lên .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lũ định kỳ; kỳ nước lên (theo định kỳ). 江河水位定時性的上漲時期.