Phiên âm : fàn měi.
Hán Việt : phiếm mĩ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
全美洲的。如:「今年九月舉行的汎美高峰會議, 主題是如何解決氣候變遷問題。」