VN520


              

汎瑟

Phiên âm : fàn sè.

Hán Việt : phiếm sắt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

撫瑟。清.邵瑞彭〈綺羅香.汎瑟煙昏〉詞:「汎瑟煙昏, 欹槃露冷, 一鏡愁漪低護。」南朝梁.江淹〈雜體詩.王徵君〉:「鍊藥矚虛幌, 汎瑟臥遙帷。」