VN520


              

汎濫

Phiên âm : fàn làn.

Hán Việt : phiếm lạm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.水勢盛大, 橫流漫溢。如:「洪水橫流, 汎濫於天下。」2.比喻不正常事物的擴散滋長。如:「情欲汎濫。」