Phiên âm : fàn làn.
Hán Việt : phiếm lạm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.水勢盛大, 橫流漫溢。如:「洪水橫流, 汎濫於天下。」2.比喻不正常事物的擴散滋長。如:「情欲汎濫。」