Phiên âm : chà liú.
Hán Việt : xá lưu .
Thuần Việt : nhánh sông đổ ra biển.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhánh sông đổ ra biển. 從河流干流的下游分出的流入海洋的小河流. Xem: 見〖岔流〗.