Phiên âm : yǎng qì guǎn.
Hán Việt : dưỡng khí quản.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
輸送氧氣的管子。如:「護士給他插上氧氣管, 好讓他呼吸順暢些。」