VN520


              

氧氣管

Phiên âm : yǎng qì guǎn.

Hán Việt : dưỡng khí quản.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

輸送氧氣的管子。如:「護士給他插上氧氣管, 好讓他呼吸順暢些。」