VN520


              

氧化

Phiên âm : yǎng huà.

Hán Việt : dưỡng hóa.

Thuần Việt : ô-xy hoá.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ô-xy hoá. 物質的原子失去電子的化學反應, 也就是物質跟氧化合的過程, 如金屬生銹、煤燃燒等, 都是氧化. 在化學反應中得到電子的物質叫做氧化劑. 氧化和還原是伴同發生的.

♦Phản ứng do vật chất gặp dưỡng khí (oxygen). ◎Như: sắt bị dưỡng hóa 氧化 thành rỉ sắt (tiếng Pháp: oxydation).