Phiên âm : yǎng gē.
Hán Việt : dưỡng cát .
Thuần Việt : cắt gió đá .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cắt gió đá (dùng ngọn lửa của que hàn để cắt kim loại). 用氧炔吹管的火焰來切割金屬制品.