VN520


              

氣湧如山

Phiên âm : qì yǒng rú shān.

Hán Việt : khí dũng như san.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容氣憤到極點。宋.陸游〈答王樵秀才書〉:「間偶見程文一二可愛者, 往往遭塗抹疵詆, 令人氣湧如山。」《聊齋志異.卷八.崔猛》:「崔聞之, 氣湧如山, 鞭馬前向, 意將用武。」


Xem tất cả...